*Cấu trúc There is:
-THERE IS + Danh từ số ít + Trạng ngữ (nếu có)
Lưu ý:
+ Trước danh từ số ít đếm được, cần dùng A hoặc AN hoặc ONE (xem lại bài Mạo từ bất định A/AN nếu cần)
+ Trước danh từ số ít không đếm được không thêm A/AN nhưng có thể thêm NO (không), A LITTLE (một ít), LITTLE (ít) , MUCH (nhiều), A LOT OF (rất nhiều)
+ THERE IS có thể viết tắt là THERE’S
Ex:
-There is a car in the garage. (Có một chiếc xe hơi ở trong gara)
-There’s an orange in the basket. (Có một quả cam trong chiếc giỏ)
-There is a lot of salt in the shaker. (Có rất nhiều muối trong lọ)
-There is no milk in the bottle. (Không còn sữa trong hộp)
-There is a litlle water in the cup (Có một ít nước trong cốc)
*Cấu trúc There are:-THERE ARE + Danh từ số nhiều + Trạng ngữ (nếu có).
Lưu ý:
+ Trước danh từ số nhiều, thường có số từ từ hai trở lên (TWO, THREE, FOUR) hoặc không có số từ mà có MANY (nhiều), A FEW (một số), SOME (vài) A LOT OF (rất nhiều)
+ THERE ARE có thể viết tắt là THERE’RE
Ex:
-There are forty students in my class.
(Có bốn mươi học sinh trong lớp học của tôi)
-There are a lot of history books on the shelf in my room.
(Có rất nhiều sách về lịch sử trên giá ở trong phòng của tôi)
-There’re a few kinds of vegetables I can’t eat.
(Có một vài loại rau tôi không thể ăn được)
-There are no eggs in the fridge.
(Không có quả trứng nào trong tủ lạnh)
-- There are 3 computers on the table (có 3 cái máy tính trên bàn)