1 have studied
-> thì HTHt + for
-> cấu trúc dạng khẳng định : s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
-> dấu hiệu nhận bt : for the last 20 years
2 have known
-> thì HTHt + for
-> cấu trúc dạng khẳng định : s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
-> dấu hiệu nhận bt : for 5 years
3 have slept
-> thì HTHt + for
-> cấu trúc dạng khẳng định : s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
-> dấu hiệu nhận bt : for 3 minutes
4 have - learnt -> have learnt
-> thì HTHt + for
-> cấu trúc dạng nghi vấn : have / has + S + VPII + for + 1 khoảng thời gian
-> dấu hiệu nhận bt : since
5 has bought
-> thì HTHt + for
-> cấu trúc dạng khẳng định : s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian`
-> dấu hiệu nhận bt : for
6 have slept
-> thì HTHt + for
-> cấu trúc dạng khẳng định : s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
-> dấu hiệu nhận bt : for
7 have lived
-> thì HTHT + since
-> cấu trúc djang khẳng định : S + have / has + VPII + since + 1 mốc thời gian
-> dấu hiệu nhận bt : since
8 has already read
-> thì HTHT + already + for
-> cấu trúc : S + have / has + already + N + for + + 1 khoảng thời gian
-> dấu hiệu nhận bt : already
9 have made
-> thì HTHT
-> s + have / has + VPII
10 has started
-> thì HTHT
-> s + have / has + VPII