III
1. at (chịu)
2. on (Thứ ngày)
3. at (ai biết, cấu trúc nó thế)
4. giống câu 7
5. giống câu 6
6. giống 2 câu trên
7. giống câu 9
8. in (hỏi trump í)
9. cần đ j
10. in
IV.
1. unlucky (mò ra ta có)
2. dawn (đọc đề đê)
3. pump out (đừng hỏi tui)
4. save everyone (y sì câu 1)
5. waded ( y chang câu 4 )
V
1. ko cần điền
2. into ( cấu trúc nó thế )
3. ko cần điền