=>
12. C conduct oneself: cư xử, hành xử
13. A when HTĐ, TLĐ
14. D vế giới thiệu khẳng định -> câu hỏi đuôi phủ định
15. D be + adj
16. D trật tự tính từ (opinion-color-origin)
17. B in + tháng
18. B so sánh kép: the + so sánh hơn + S V, the + so sánh hơn + S V
19. B bị động QKĐ was/were V3/ed
20. D (QKTD when QKĐ)
21. D get off: xuống xe, rời xe
22. C get the hang of sth: hiểu cách làm >< fail to learn how to use it
23. D confident: tự tin >< shy: xấu hổ, nhút nhát