Công thức:
Câu khẳng định:
S+ have/ has+ V3
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3
VD:
I has been 2 moths since I first met him
Câu phủ định:
S+ have/ has not+ V3
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has+ not + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have+ not + V3
Lưu ý:
has not= hasn;t
have not= haven't
VD:
She has not prepared for dinner since 6.30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho bữa tối)
Câu nghi vấn
Q: Have/ has + S + V3?
A: Yes, S + have/has + V3.
No, S + haven’t/hasn’t + V3
VD
Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)
A:Yes, I have/ No, I haven’t.
- Q: Has she arrived in London yet? (Cô ấy đã tới London chưa?)
A:Yes, she has./ No, she hasn’t.
Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
Wh- + have/ has + S + V3?
What have you done with these ingredients?