Qui ước gen: A qui định quả đỏ.
a qui định quả vàng.
B qui định lá chẻ.
b qui định lá nguyên.
*Xét phép lai 1:
Tỉ lệ kiểu hình ở F1: 120 cây quả đỏ, lá chẻ : 118 cây quả đỏ, lá nguyên : 122 cây quả vàng, lá chẻ : 120 ca quả vàng, lá nguyên ≈ 1 đỏ, chẻ : 1 đỏ, nguyên ; 1 vàng, chẻ : 1 vàng, nguyên.
- Xét riêng từng cặp tính trạng:
+ Màu sắc: \(\dfrac{\text{đỏ}}{\text{vàng}}=\dfrac{120+118}{122+120}≈\dfrac{1}{1}\)
⇒ Là kết quả của phép lai phân tích.
⇒ Kiểu gen của P là: Aa × aa
+ Hình dạng: \(\dfrac{\text{chẻ}}{\text{nguyên}}=\dfrac{120+122}{118+120}≈\dfrac{1}{1}\)
⇒ Là kết quả của phép lai phân tích.
⇒ Kiểu gen của P là: Bb × bb
- Xét chung hai cặp tính trạng: (1 đỏ : 1 vàng)(1 chẻ : 1 nguyên) = 1 đỏ, chẻ : 1 đỏ, nguyên : 1 vàng, chẻ : 1 vàng, nguyên.
⇒ Là kết quả của phép lai phân tích.
⇒ Kiểu gen của P là: Aabb × aaBb
- Sơ đồ lai:
P: Aabb (đỏ, nguyên) × aaBb (vàng, chẻ)
GP: Ab, ab aB, ab
F1: AaBb : Aabb : aaBb : aabb
+ Kiểu gen: 1AaBb : 1Aabb : 1aaBb : 1aabb
+ Kiểu hình: 1 đỏ, chẻ : 1 đỏ, nguyên ; 1 vàng, chẻ : 1 vàng, nguyên.
*Xét phép lai 2:
Tỉ lệ kiểu hình ở F1: 360 cây quả đó, lá chẻ và 120 cây quả vàng, lá chẻ ≈ 3 đỏ, chẻ : 1 vàng, chẻ ≈ 3 đỏ, chẻ : 1 vàng, chẻ.
- Xét riêng từng cặp tính trạng:
+ Màu sắc: \(\dfrac{\text{đỏ}}{\text{vàng}}=\dfrac{360}{120}≈\dfrac{3}{1}\)
⇒ Là kết quả của qui luật phân li.
⇒ Kiểu gen của P là: Aa × Aa
+ Hình dạng: F1 thu được 100% lá chẻ.
⇒ Là kết quả của định luật đồng tính.
⇒ Kiểu gen của P là: \(\left[\begin{array}{l}\text{BB × BB}\\\text{BB × Bb}\end{array}\right.\)
- Xét chung hai cặp tính trạng: (3 đỏ : 1 vàng)(1 chẻ) = 3 đỏ, chẻ : 1 vàng, chẻ.
⇒ Là kết quả của qui luật phân li.
⇒ Kiểu gen của P là: \(\left[\begin{array}{l}\text{AaBB × AaBB}\\\text{AaBB × AaBb}\\\end{array}\right.\)
- Sơ đồ lai:
TH1:
P: AaBB (đỏ, chẻ) × AaBB (đỏ, chẻ)
GP: AB, aB AB, aB
F1: AABB : AaBB : AaBB : aaBB
+ Kiểu gen: 1AABB : 2AaBB : 1aaBB
+ Kiểu hình: 3 đỏ, chẻ : 1 vàng, chẻ.
TH2:
P: AaBB (đỏ, chẻ) × AaBb (đỏ, chẻ)
GP: AB, aB AB, Ab, aB, ab
F1: AABB : AABb : AaBB : AaBb : AaBB : AaBb : aaBB : aaBb
+ Kiểu gen: 1AABB : 1AABb : 2AaBB : 2AaBb : 1aaBB : 1aaBb
+ Kiểu hình: 3 đỏ, chẻ : 1 vàng, chẻ.