\(\left( d \right):\,\,3x+y+1=0;\,\,\left( d' \right):\,\,3x+y+9=0.\,\,I\left( 2;1 \right).\,\,{{V}_{\left( I;k \right)}}:\,\,\left( d \right)\Rightarrow \left( d' \right)\). Tìm \(k\).A.\(k=1.\)B.\(k=4.\)C.\(k=2.\)D.\(k=3.\)
Cặp số nào sau đây không phải là nghiệm của phương trình \(x + 2y = - 1?\) A. \(\left( {1; - 1} \right)\) B.\(\left( { - 1;\;0} \right)\) C. \(\left( {0;\;\frac{1}{2}} \right)\) D. \(\left( {3; - 2} \right)\)
Tìm x để biểu thức \(\frac{1}{{\sqrt {{{\left( {x - 2} \right)}^2}} }}\) có nghĩa.A. \(x \ge 2\) B. \(x > 2\) C. \(x \ne - 2\) D. \(x \ne 2\)
Cho phương trình parabol \(\left( P \right):\,\,y={{x}^{2}}.\,\,I\left( 2;1 \right).\,\,{{V}_{\left( I;2 \right)}}:\,\,\left( P \right)\mapsto \left( P' \right)\). Tìm phương trình \(\left( P' \right)\).A.\(\left( P' \right):\,\,y=\frac{1}{2}{{x}^{2}}+2x+1\).B.\(\left( P' \right):\,\,y=\frac{1}{3}{{x}^{2}}+2x+1\).C.\(\left( P' \right):\,\,y=\frac{1}{2}{{x}^{2}}+6x+1\).D.\(\left( P' \right):\,\,y=\frac{1}{2}{{x}^{2}}+2x+9\).
Cho đường tròn \(\left( C \right):\,\,{{\left( x-1 \right)}^{2}}+{{\left( y-5 \right)}^{2}}=9.\,\,I\left( 2;1 \right)\). \({{V}_{\left( I;3 \right)}}:\,\,\left( C \right)\mapsto \left( C' \right)\). Tìm phương trình \(\left( C' \right)\).A. \(\left( C' \right):\,\,{{\left( x+1 \right)}^{2}}+{{\left( y-13 \right)}^{2}}=81\).B. \(\left( C' \right):\,\,{{\left( x-3 \right)}^{2}}+{{\left( y-13 \right)}^{2}}=81\).C. \(\left( C' \right):\,\,{{\left( x+1 \right)}^{2}}+{{\left( y+3 \right)}^{2}}=81\).D. \(\left( C' \right):\,\,{{\left( x-1 \right)}^{2}}+{{\left( y+13 \right)}^{2}}=81\).
\(\left( d \right):\,\,2x+5y+1=0.\,\,I\left( 1;1 \right);\,\,k=-3\). \({{V}_{\left( I;-3 \right)}}:\,\,\left( d \right)\mapsto \left( d' \right).\) Tìm phương trình \(\left( d' \right)\).A.\(2x'+5y'-1=0\).B.\(2x'+5y'-31=0\).C.\(4x'+5y'-31=0\).D.\(2x'+8y'-31=0\).
Cho hàm số \(y = a{x^2}\;\;\left( {a > 0} \right).\) Kết luận nào sau đây là đúng?A.Hàm số đồng biến với mọi \(x.\) B. Hàm số nghịch biến với mọi \(x.\) C. Hàm số đồng biến khi \(x > 0.\) D. Hàm số nghịch biến khi \(x > 0.\)
Cho \(\left( C \right):\,\,{{\left( x-2 \right)}^{2}}+{{\left( y+1 \right)}^{2}}=4.\,\,\left( C' \right):\,\,{{\left( x+3 \right)}^{2}}+{{\left( y-3 \right)}^{2}}=16.\) Tìm tâm vị tự ngoài P của \(\left( C \right)\) và \(\left( C' \right)\).A.\(P\left( {7; - 5} \right)\)B.\(P\left( {3; - 5} \right)\)C.\(P\left( {7; - 2} \right)\)D.\(P\left( {7; - 6} \right)\)
Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Đẳng thức nào sau đây là sai?A. \(\sin B = \frac{{AH}}{{AB}}\) B. \(\tan \widehat {BAH} = \frac{{BH}}{{AH}}\) C. \(\cos C = \frac{{HC}}{{AC}}\) D. \(\cot \widehat {HAC} = \frac{{AH}}{{AC}}\)
\(\left( \Delta \right):\,\,x+2y-1=0;\,\,\overrightarrow{u}=\left( 1;-1 \right)\). \({{T}_{\overrightarrow{u}}}:\,\,\left( \Delta \right)\mapsto \left( \Delta ' \right)\). Phương trình \(\Delta '\)là :A. \(x+2y-3=0\) B. \(x+2y+2=0\)C.\(x+2y+1=0\) D. \(x+2y=0\)
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến