- stop + Ving: dừng hẳn việc đang làm
- stop + to V: dừng để làm việc gì
- one of + N số nhiều + V số ít
- neither S1 nor + S2 + V chia theo S2
- used to + Vinf: đã từng
- be used to + Ving: trở nên quen với
- prefer + N/Ving to N/Ving : thích cái gì hơn cái gì
- It is the first/second/... + S + have/has + Vpp
- S + Vs/es + as if/as though + S + V2/ed
- If only = wish
- make + SO + Vinf/adj
- have + SO + Vinf = get + SO + to V: nhờ ai đó làm gì
- have + ST + Vpp = get + ST + Vpp
- need + Ving: mang nghĩa bị động = need + tobe + Vpp
- remember + Ving: nhớ việc đã làm
- remember + to V: nhớ việc cần làm
- try to V: cố gắng
- try + Ving: thử
- be used to + Vinf: được dùng để
- mind + Ving: bạn có phiền khi làm gì đó
- Would you mind If I + V2/ed : Bạn có phiền khi tôi làm gì đó = Do you mind if I + Vinf
- regret + to V: tiếc việc sẽ làm
- regret + Ving: tiếc việc đã làm
- begin/ start + to V/VIng