1. D
Account for: chiếm
2. B
Reduce: giảm
3. A
4. A
Should + Vnt
5. C
6. B
7. B
8. B
Be looking forward to Ving: mong chờ điều gì
9. B
Look for sth: tìm kiếm thứ gì
10. B
11. C
12. C
By Ving
13. C
14. C
Turn off: tắt
15. D
Go on Ving: tiếp tục làm gì