`1.` much
`->` much `+` `N` (không đếm được)
many `+` `N` (đếm được, số nhiều)
`2.` a little
`->` a little + N (không đếm được)
a few + N (đếm được, số nhiều)
`3.` fewer
`->`danh từ "boys" là danh từ số nhiều nên ta dùng " fewer".
`4.` some
`->` some: dùng trong câu khẳng định
any: dùng trong câu phủ định và nghi vấn
`5.` a great deal of
`->` a great deal of + N (không đếm được)
a large number of + N (đếm được, số nhiều)
`6.` much
`7.` Most of
`->`most + N
most of + the/his/her/their/its/our/their/my/your... + N
`8.` is too much
`9.` much
`10.` Some of