1. C
competition: cuộc thi
A, B, D là các nghề nghiệp (jobs)
2. D
remember (v): nhớ
A, B, C là các danh từ (nouns)
3. D
beautiful (adj): đẹp
A, B, C là các động từ (verbs)
4. B
memorable (adj): đáng nhớ
A, C, D là các danh từ
5. A
tradition: truyền thống
B, C, D là các loại nhạc cụ (musical instruments)
6. D
perform (v): trình diễn
A, B, C là các danh từ
7. B
explain: giải thích
A, C, D là các nghề nghiệp
8. A
recommend (v): gợi ý
B, C, D là các tính từ (adjectives)
9. C
provide: cung cấp
A, B, D là các loại phương tiện (means of transport)
10. D
ceremony: lễ
A, B, C là các loài động vật (animals)