1. A : suprise at = amaze at: ngạc nhiên, sửng sốt
2. B: on
3. D: on
4. A: take good care for: chăm sóc tốt cho ..
5. C: to
6. D: by + phương tiện giao thông : đi bằng ..
7. B : prevent + Sb + from Ving: ngăn cản ai làm gì
8. C: with
9. B: from
10. A: of