II
6. C emailing
7. A online
8. A address
9. D communicate [v] giao tiếp
10. B software application
11. C language barriers [n] rào cản ngôn ngữ
12. D body language : ngôn ngữ hình thể
13. A languages
14. D contact
15. A share sth with sb : chia sẻ gì với ai
III
16. D will be staying : thì Tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai
17. B will be sitting
18. D will be wearing
19. C listening
spend time Ving
20. A not to play
tell sb (not) to do sth
21. C getting
I don't mind Ving
21.
20.