1. B
found-founded-founded: xây dựng, thành lập
2. A
metropolitan: thủ đô, trung tâm
influence: ảnh hưởng, tầm ảnh hưởng
attractive: thu hút
complex: phức tạp, rắc rối
3. B
'which' ở đây thay cho 'has over 30m residents'
4. D
roam(about): đi lang thang
5. D
province: tỉnh thành
attraction: điểm thu hút
festival: lễ hội
religion: tôn giáo
Shinto: Thần giáo/Thần đạo
Buddhism: Phật giáo
6. B
7. C
inspire-inspired-inspired: truyền cảm hứng, lấy cảm hứng từ
8. C
at all: chẳng, một chút, một tí, không có gì, chút nào
at least: ít nhất
at first: ban đầu
Mk xin ctlhn