33 . B (Mặc dù công việc khó khăn và mức lương thấp, anh vẫn quyết định nhận công việc này.)
Nghĩa câu hỏi: Công việc vất vả và lương thấp. Anh ấy quyết định nhận công việc
34.  C 
have/had sth + P2: có cái gì được làm bởi ai
S + last + V-quá khứ đơn + thời gian + ago: Ai đó lần cuối cùng làm gì là bao lâu trước đó
= S + have/has + not + P2 + for + khoảng thời gian: Ai đó đã không làm gì tính đến nay được bao lâu rồi
35. A 
 S + HTHT (phủ định) + since / for + …..
  ->  S + last + QKĐ (khẳng định) …+ when + mệnh đề
36. đáp án: If we had had enough money, we would have gone on holiday.
Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ, giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.
If + S1 + had + VPII, S2 + would/might/could… + have + VPII
37. C (suggest Ving: đề xuất làm gì đó)
38. B 
S + advise + O + not to V
39. D
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
40. B
S + spend + time/money + V-ing.