73. C since ( = because + S + V: bởi vì )
74. B happily ( sau động từ "laughed" cần trạng từ )
75. C meet ( có động từ mệnh lệnh "ask" nên mệnh đề "if" chia hiện tại đơn )
76. B Although ( + S + V: mặc dù )
78. D B and C ( Có cây cối và động vật trong rừng )
79. A keep ( should + Vinf: nên )
80. C whom ( thay cho túc từ chỉ người )
81. D littering ( prevent + O: ngăn chặn xả rác )
82. C the matter ( Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy )
83. D carelessly ( adv: một cách bất cẩn `->` bad mark: điểm kém )
84. A speak ( v: nói ngôn ngữ )
85. C solar ( solar energy: năng lượng mặt trời )
86. B typhoon ( n: bão nhiệt đới )
87. C watches ( often: hiện tại đơn )
88. D be used ( Câu bị động với "should": S + should be + Vpp )
89. C go ( Let's + Vinf: Hãy )
90. B natural ( trước danh từ "recources" cần tính từ `->` natural: thiên nhiên )
91. A preventing ( take part in + Ving: tham gia )
92. B to protect ( It + be + adj + to V )
93. B going ( suggest + Ving: câu mời )