$5.$ carriage
- Sau mạo từ "The" là danh từ.
→ carriage (n.): sự chuyên chở, vận chuyển.
$6.$ underweight
- Sau động từ tobe thường là tính từ.
→ underweight (adj.): sụt cân.
$7.$ residential
- Trước danh từ: Tính từ.
→ residential (adj.): khu dân cư.
$8.$ unpolluted
- Sau động từ thường là tính từ.
→ unpolluted (adj.): không bị ô nhiễm.
$9.$ criticism
- accept + N: chấp nhận điều gì.
→ criticism (n.): sự chỉ trích.
$10.$ accuracy
- Khi một danh từ tập hợp được dùng với từ hạn định số ít thì chúng ta thường dùng danh từ số ít.
→ accuracy (n.): sự chính xác, xác thực.