1. A gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)
2. D trải qua, trong lúc, trong thời gian
3. C bề ngoài, bên ngoài
4. D will be to
5. B bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
6. A khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn
7. D sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên
8. D ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)
9. C How long
10. A clear enough to swim
11. A sạch, sạch sẽ
12. A thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
13. A about
14. B washing machine
15. C the same age as
16. B took
17. D can
18. D taught