$1.$ more soundly
- soundly (adv.): ở đây hiểu là "ngủ ngon hơn".
$2.$ more healthily
- So sánh hơn với trạng từ: more + adv + than...
- healthy (adj.): khỏe mạnh.
$3.$ more traditionally
- So sánh hơn với trạng từ: more + adv + than...
- traditional (adj.): truyền thống.
- traditionally (adv.): một cách truyền thống.
$4.$ better
- "better" là dạng so sánh hơn của "good", không theo quy tắc.
- good (adj.): tốt.
$5.$ more generously
- generous (adj.): hào phóng.
- generously (adv.): một cách hào phóng.
$6.$ more quickly
- quick (adj.): nhanh.
- quickly (adv.): một cách nhanh chóng.
$7.$ more optimistically
- optimistic (adj.): lạc quan.
- optimistically (adv.): một cách lạc quan.
$8.$ more badly
- bad (adj.): tệ.
- badly (adv.): một cách tệ.
========="
- Thông thường ta thêm đuôi "-ly" sau tính từ để thành lập trạng từ, sau đó mới thành lập được dạng so sánh hơn như mình đã ghi cấu trúc ở trên.
- Vài trường hợp nếu tính từ có đuôi là "y" ta bỏ y rồi thêm "ily".