2.Am going to watch(Xem TV)
3.Are going to visit(Thăm anh chị em họ của chúng tôi)
4.Is going to study(Học môn Sinh)
5.Is going to move(Chuyển tới Canada)
6.Are going to do(Học Judo)
7.Are going to tidy(Dọn phòng ngủ)
8.Are going to have(Có 1 bữa tiệc đồ nướng)
@TriLeCongTri
chúc bạn học tốt!!!!!!!!!