Cho cây hoa đỏ không thuần chủng lai với cây hoa trắng:
Sơ đồ lai:
P: $Aa$ × $aa$
G: $(\frac{1}{2}A:\frac{1}{2}a)$ × $a$
F1: $\frac{1}{2}Aa:\frac{1}{2}aa$
a. F1: $0AA+\frac{1}{2}Aa+\frac{1}{2}aa=1$
Cho F1 tự phối tạo ra F1 → tự phối q thế hệ:
* Tỉ lệ các kiểu gen ở F2 là:
$AA=0+\frac{\frac{1}{2}-\frac{(\frac{1}{2})}{2}}{2}=\frac{1}{8}$
$Aa=\frac{(\frac{1}{2})}{2}=\frac{2}{8}$
$aa=1-(AA+Aa)=1-(\frac{1}{8}+\frac{2}{8})=\frac{5}{8}$
* Tỉ lệ kiểu hình ở F2:
+ Hoa đỏ: $\frac{1}{8}+\frac{2}{8}=\frac{3}{8}$
+ Hoa trắng: $\frac{5}{8}$
b.
Tần số alen ở F1:
$A=p=\frac{Aa}{2}=\frac{(\frac{1}{2})}{2}=\frac{1}{4}$
$a=q=1-A=1-\frac{1}{4}=\frac{3}{4}$
F1 giao phấn ngẫu nhiên thu F2
→F2 cân bằng di truyền, tỉ lệ kiểu gen tuân theo công thức HacdiVanbec:
$p^{2}AA+2pqAa+q^{2}aa=1$
⇔ $(\frac{1}{4})^{2}AA+2*\frac{1}{4}*\frac{3}{4}Aa+(\frac{3}{4})^{2}aa=1$
⇔ $\frac{1}{16}AA+\frac{6}{16}Aa+\frac{9}{16}aa=1$
+ Tỉ lệ kiểu gen:$\frac{1}{16}AA:\frac{6}{16}Aa:\frac{9}{16}aa$
+ Tỉ lệ kiểu hình:
Hoa đỏ: $\frac{1}{16}+\frac{6}{16}=\frac{7}{16}$
Hoa trắng: $\frac{9}{16}$