$\text{@su}$
`1`, My dad bought a new washing machine yesterday for my grandparents)
(Bố tôi đã mua một chiếc máy giặt mới vào ngày hôm qua cho ông bà của tôi)
`2`, She said to me that she had put the ice-cream in the refrigerator.
(Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã để kem trong tủ lạnh.)
`3`, This street is so narrow that it usually has traffic jams here.
(Con phố này hẹp đến nỗi ở đây thường xuyên xảy ra tắc đường.)
`4`, He is such a clever boy that many difficult exercises he can solve easily.
(Cậu ấy là một cậu bé thông minh đến nỗi nhiều bài tập khó cậu ấy cũng có thể giải được một cách dễ dàng.)
`5`, She is our neighbor.
(Cô ấy là hàng xóm của chúng tôi)
`6`, This was the most wonderful performance.
(Đây là màn trình diễn tuyệt vời nhất.)
`7`, My uncle used to work in a farmhouse and now he is a worker.
(Chú tôi từng làm việc trong một trang trại và bây giờ ông là công nhân.)
`8`, The journalists are trying to get information from him.
(Các nhà báo đang cố gắng lấy thông tin từ anh ta.)
`9`, Thanh Pahm is my favorite painter.
(Thanh Pahm là hoạ sĩ yêu thích của tôi)
`10`, He meets the dentist once a month.
(Anh ta gặp nha sĩ mỗi tháng một lần.)
$\text{#BTS}$