1. Grassland(noun): Đồng cỏ:
⇒The lion adapted itself to dry, open grassland where a yellow coat was most effective.
⇔Sư tử tự thích nghi với đồng cỏ khô và thoáng, nơi có bộ lông màu vàng là hiệu quả nhất.
2.Harvest time(noun): Mùa thu hoạch
⇒More pertinent to the wine is the existence of limestone in the ground here, which can help the soils drain and promote higher acidity levels in the grapes at harvest time.
⇔Điều thích hợp hơn với rượu vang là sự tồn tại của đá vôi trong lòng đất ở đây, có thể giúp đất thoát nước và thúc đẩy nồng độ axit cao hơn trong nho vào mùa thu hoạch.
3.Nomad(noun):người du mục
⇒They were nomads who hunted game and tended their herds of cattle.
⇔Họ là những người du mục săn thú chơi và chăn dắt đàn gia súc của họ.
4.Nomadic(adjective):du mục
⇒The nomadic system prevails in the island.
⇔Hệ thống du mục chiếm ưu thế trên đảo.
5.Paddy field(noun): Đồng lúa
⇒His paintings depicted the paddy fields of China.
⇔Những bức tranh của ông mô tả những cánh đồng lúa của Trung Quốc.
6.Pasture(noun):Đồng cỏ
⇒By the time we got the cows back into the pasture, it was dark.
⇔Vào thời điểm chúng tôi đưa những con bò trở lại đồng cỏ, trời đã tối.
7.Pick(v):Chọn lựa
⇒Here is the list of all activities in school, pick one of them as the sport that you will play on Friday.
⇔Đây là danh sách tất cả các hoạt động ở trường, hãy chọn một trong số chúng làm môn thể thao mà bạn sẽ chơi vào thứ Sáu.
8.Vast(adjective):Rộng lớn
⇒This is such a vast field that I haven't seen before!
⇔Đây là một cánh đồng rộng lớn mà tôi chưa từng thấy bao giờ!
#NOCOPY
#NOPLAGIARISM