1. I am putting up my camp. ( Tôi đang dựng lều trại của mình )
2. My teacher is preparing food for our camping ( Cô giáo đang chuẩn bị đồ ăn cho buổi cắm trại của chúng tôi )
3. My friend is taking pictures about nature here.(Bạn tôi đang chụp hình về thiên nhiên nơi này)
4. We are trying to help each other put up the camp ( Chúng tôi đang cố gắng giúp đỡ nhau để dựng lều )
5. We are eating BBQ near our camp ( Chúng tôi đang thưởng thức tiệc BBQ cạnh lều trại )
Chúc bạn học tốt!