Từ vựngGiải chi tiết: A. intensify – intensified: làm tăng cao lên, tăng cườngB. simplify – simplified: làm đơn giản, đơn giản hoá C. distort – distorted: bóp méo, làm méo móD. pursue – pursued: đuổi theo, đuổi bắtHis symptoms (41) intensified and he almost fainted.Tạm dịch: Các triệu chứng của ông ấy tăng lên và ông ấy gần như ngất đi.