capital thủ đô
measure: đo lường
total output: tổng sản lượng
divided:chia
defined: xác định
wage rate: mức lương
suppose: giả sử
total weekly:tổng số hàng tuần
income: thu nhập = earnings
constant: ko thay đổi
total number: tổng số
contribute Góp phần
maintenance bảo trì
irrrgation sự phản đối
particular cụ thể
gains lợi nhuận
additional bổ sung
multiple bội số
equilibria sự cân bằng
altruistic vị tha
reconsider xem xét lại
decision phán quyết
consider xem xét
infinite vô hạn
horizon chân trời
out come đi ra
economic thuộc kinh tế
interaction sự tương tác
allocation sự phân bổ
efficient có hiệu quả
current hiện hành
disutility lm trái ý
effort cố gắng
equivalent tương đương
unemployment thất nghiệp
additionally ngoài ra
psy- chologičal tâm lý
social costs chi phí xã hội
reservation dự phòng
wage tiền công
refuse từ chối
CHÚC BẠN HỌC TỐT VÀ ĐẠT ĐIỂM CAO