6. Shall (for suggestions)
==> 6. Sẽ (để gợi ý)
Shall we have a picnic in the park?
==>Chúng ta đi dã ngoại trong công viên nhé?
7. Could (past form of the can) (for permission)
==>7. Could (dạng quá khứ của CAN) (cho phép)
I could see some birds in the trees.
You could invite Robert to the football game.
==>Tôi có thể nhìn thấy một số loài chim trên cây.
==>Bạn có thể mời Robert tham gia trò chơi bóng đá.
8. Should
==>NÊN
Should we take a towel to the swimming pool?
==>Chúng ta có nên khăn gói đến bể bơi không?
9. Tag questions
That's John's book, isn't it?
==>9. Gắn thẻ câu hỏi
==>Đó là sách của John, phải không?
10. Adverb (yet)
I haven't bought my brother's birthday present yet.
==>10. Trạng từ (chưa)
==>Tôi vẫn chưa mua quà sinh nhật cho anh trai tôi.
11. Conjunctions (so)
I didn't want to walk home so I went on the bus.
==>11. Liên từ (NÊN)
==>Tôi không muốn đi bộ về nhà nên đã đi xe buýt.
12. If clauses (in zero conditionals)
If people eat too much, they get fat.
==>12. Mệnh đề NẾU (trong điều kiện 0)
==>Nếu mọi người ăn quá nhiều, họ sẽ béo lên.
13. Where clauses
My grandmother has forgotten where she put her glasses.
==>13. Mệnh đề( ở đâu)
==>Bà tôi đã quên nơi bà để kính.
14. Before/after clauses (not with future reference)
==>14. Mệnh đề trước / sau (không có tham chiếu trong tương lai)
I finished my homework before I played football.
==>Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi chơi bóng đá.
15. Who/Which (relative pronouns)
John's father is the man who is reading a book.
The red book which is on the floor is yours.
==>15. Who / which (đại từ tương đối)
==>Cha của John là một người đàn ông đang đọc sách.
==>Sổ đỏ trên sàn là của bạn.
#kochepmang
@longken09