therapy=trị liệu
định nghĩa tiếng anh:
the work of treating mental or physical illness without surgery.
chúc bạn học tốt
therapy['θerəpi]|
danh từ
phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp
have /undergo therapy
được chữa trị
liệu pháp vật lý
liệu pháp tâm lý
Chúc bạn học tốt =D!
HELP MEEEEEEEEEEEEEEEEEEEEEEEEEEEE Trình bày chi tiết ko viết giấy Đánh latex Tìm x,y $\in$ Q
Giúp mình bài 2 2h mình phải nộp rồi
I. Verb form 1. Jim was the only person (get) the highest mark. 2. It’s very kind of you (invite) me along. 3. The house looks old. It needs (repaint). 4. I wish I (not have) to do too much homework. 5. I never (ride) in a cable car. 6. We (learn) two units so far. 7. She asked me where I (go) the previous day. 8. I told him (not drive) too fast. II. Passive voice 1. Mrs. Nga weaves baskets. 2. Mr. Smith cast this statue in bronze. 3. Mr. Smith is carving a Buddha out of a stone. 4. Lan will mould a rabbit in clay. 5. My mother can weave cloth.
Giải giúp mình với mình đang cần gấp
Đề bài: tính diện tích phần bôi đen (đơn vị cm)
mọi người giải giúp em nha em cảm ưn <333
miêu tả bức tranh bằng 5 động từ trên
Mình đag cần rất gấp. mong mn ng giúp mình. mình sẽ vote 5 sao
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến