Đổi chủ động thành bị động
6. Mrs. Nelson's husband was driven to the airport by her.
=> Chồng của bà Nelson được bà lái xe đưa đến sân bay.
8. I wasn't waited for by him after class yesterday.
=> Tôi đã không được anh ấy đợi sau giờ học hôm qua.
9. Have my keys been seen anywhere by you?
=> Chìa khóa của tôi có bị bạn nhìn thấy ở đâu không?
* Câu bị động: S + be + V(pp) + (by + O).