1 don't visit
2 Does Mai go/goes
3 give
4 plays/doesn't like
5 Do they do
6 Don't study/is
7 Do yours parents watch
8 does
9 use
10 Doesn't usually play
công thức
tobe: S + am/ is/ are+ N/ Adj
- I + am
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is
- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
động tù thường S + V(s/es)
- I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)
ex 5
1. will end : sẽ kết thúc
2. will/live (sẽ sống)
3. will meet : sẽ gặp
4. won't offer ( had a terrible interview -> won't : sẽ không)
5. will buy : sẽ mua
6. Will/phone (phone : gọi điện)
7. won't take (câu đk loại 1 If S Vs/es, S will(not) V)
8. will chat : sẽ trò chuyện
9. will invite : sẽ mời
10. won't use : sẽ không sử dụng