`1` stress -> stressful ( sau tobe là 1 tính từ ; stressful : căng thẳng )
`2` healthycare -> healthcare ( healthcare : chăm sóc sức khỏe )
`3` solution -> solutions ( vì ở đây là số nhiều nên có s )
`4` foods -> food ( food là danh từ ko đếm đc nên ko có s )
`5` build -> built ( câu bị động thì tương lai đơn : S + will be + Vpp + by + O )
# Ríttt (ㆁωㆁ)