Cấu trúc:
How many+$N_{đếm được}$
How much+$N_{ko đếm được}$
1. many
sandwiches=những cái bánh sandwiches→đếm được
2. much
lemon juice=nước chanh→không đếm được
3. much
money=tiền→không đếm được
4. many
kilos of meat=cân thịt→đếm được
5. much
rice=cơm→không đếm được
6. much
fish=cá (thịt cá)→không đếm được
7. much
homework=bài tập→không đếm được
8. many
boxes of peas=hộp đậu Hà Lan→đếm được
9. much
cooking oil=dầu ăn→không đếm được
10. many
pencils=những chiếc bút chì→đếm được