Words related to emotions:
- Lol : Cười lớn
-Calm : Bình tĩnh, điềm tĩnh
- Delight : Niềm vui, niềm hạnh phúc
- Cool : Nhạt nhẽo
- Happy : Hạnh phúc
- Unhappy : Buồn rầu
- Annoyed : Bực mình
- Upset : Tức giận
- Aptly : Thông minh, khéo léo
- Hope : Hy vọng, mong