6. going - to stay
suggest Ving: gợi ý làm gì
7. reply
8. drive
let sb do sth: để ai làm gì
9. smoking
allow Ving: cho phép làm gì
10. stop barking
stop Ving: dừng làm gì
11. cry
make sb V: bắt ai làm gì
12. to buy
remind sb to V: nhắc ai làm gì
13. to give = taking
try to V: cố gắng làm gì
give up Ving: từ bỏ
14. to stop = working
hope to V: hy vọng
15. clean
16. be
17. playing
18. to continue = studying
19. buying
20. writing - to start
decide to V: quyết định làm gì