1010 . A
provide facilities : Cung cấp cơ sở vật chất
1111 . D
gô on a diet : bắt đầu chế độ ăn dinh dưỡng,cân bằng
1212 . C
Healthy : khỏe mạnh
1313 . B
This weekend là dấu hiệu nhận biết chỉ dự định sẽ làm gì trong tương lai
1414 . D
living condition : điều kiện sống