6. b 7. a (fresh water: nước ngọt ) 8. c (lí tưởng ) 9. b 10. a
1. b (worry about: lo lắng về ) 2. c 3. d 4. b 5. a 6. c 7. d ( suggest ving : gợi ý làm gì )
8. c 9. b 10 a (đảm bảo )
1. a 2. c 3. d (acccount in: chiếm ) 4. a (purpose of : mục đích của ) 5. d 6. b 7. c
8. a ( nhu yếu phẩm ) 9. b