$\text{199.}$ You should avoid using too much shorthand for formal online communication.
$\text{→}$ Bạn nên tránh dùng quá nhiều từ viết tắt cho giao tiếp trực tuyến chính thức.
$\text{120.}$ In the future, natural disasters will be predicted more accurately.
$\text{→}$ Trong tương lai, các thiên tai sẽ được dự đoán chính xác hơn.
$\text{121.}$ The train had left for 10 minutes before we got to the station this morning.
$\text{→}$ Tàu đã rời đi được 10 phút trước khi chúng tôi đến ga vào sáng nay.
$\text{122.}$ Will he still be sleeping at this time tomorrow?
$\text{→}$ Có phải anh ấy vẫn đang ngủ vào giờ này ngày mai không?
$\text{123.}$ Ten new houses will be built in this town next month.
$\text{→}$ Mười ngôi nhà mới sẽ được xây ở trong thị trấn này vào tháng sau.
$\text{124.}$ They will be having a video conference at 7 o'clock tonight.
$\text{→}$ Họ đang có 1 hội nghị truyền hình vào 7 giờ tối nay.
$\text{125.}$ He decide to work in a school in the mountainous area.
$\text{→}$ Họ quyết định làm việc ở 1 ngôi trường ở miền núi.