`1.` dropt `->` dropped (quá khứ của drop là dropped)
`2.` leaved `->` left (quá khứ của leave là left)
`3.` rings `->` rang (Before + Quá khứ đơn, Quá khứ hoàn thành)
`4.` goed `->` went (quá khứ của go là went)
`5.` get `->` got (Quá khứ đơn, dấu hiệu last week)
@ `Ly`