1. 'll be have -> is having (thì hiện tại tiếp diễn, S + is/am/are + V-ing)
2. am -> will
3. probably -> probably be
4. drive -> driving (thì tương lai tiếp diễn, S + will be + V-ing
5. I -> I will
6. working -> work
7. be leaving -> will leave (thì tương lai đơn, "on Friday" không phải của thì tương lai tiếp diễn)
8. worked -> working
9. will be ->will "(tonight" là của tương lai đơn, không phải của tương lai tiếp diễn)
10. look --> will look