3. Would ( Would you mind + if + S + V-ed )
4. shock ( get shock: bị sốc )
5. vegetable matter ( compost: phân trộn )
6. Reduce ( Giảm bớt có nghĩa là không mua các sản phẩm được đóng gói quá mức. )
7. melted ( tan chảy )
8. fainting ( bất tỉnh )
9. over heat ( làm nóng )
10. refilled ( làm đầy )
11. overpacked ( đóng gói quá nhiều )
12. packages ( đóng gói )
13. mixture ( mixture of: hỗn hợp của )
14. fertilizer ( phân bón )
15. dangerous ( Thật nguy hiểm... )
16. natural ( natural resources: tài nguyên thiên nhiên )
17. interesting ( thú vị )
18. all are correct ( the wound/ the injury: vết thương, the cut: vết cắt )
19. used paper ( giấy đã sử dụng )
20. vegetable matter ( thực vật )
21. first-aid ( bộ sơ cứu )
22. recyled ( recycled paper: giấy tái chế )
23. ambulance ( xe cứu thương )
24. fertilizing ( bón phân )
25. keep ( keep sth away: giữ cái gì đó ở xa )
26. an ambulance
27. crutch ( nạng )
28. Dung ( Phân )