1 went
→ thì QKĐ : S +v-ed / v2
→ dấu hiệu nhận bt : yesterday
2 has bought
→ thì HTHT : S + have / has + VPII
→ dấu hiệu nhận bt : already
3 had
→ thì QKĐ : S +v-ed / v2
→ dấu hiệu nhận bt : 2 years ago
4 have learnt
→ thì HTHT + for : S + have / has + for + 1 khoảng thời gian
5 did - tell
→ thì QKĐ nghi vấn : did + S +V nguyên mẫu
→ dấu hiệu nhận bt : yesterday
6 have lived
→ thì HTHT + since : S + have / has + VPII + since + 1 mốc thời gian / QKĐ
7 was
→ thì QKĐ tobe : s + was / were +...
8 have seen
→ thì HTHT : s + have / has + VPII
9 visited
→ thì QKĐ : S + v-ed /v2
→ dấu hiệu nhận bt :last summer
10 have finished
→ thì HTHT :S + have / has + VPII