-Look for : tìm kiếm.
Ví dụ : I'm looking for my dog . It has been stolen for two days.
(Tôi đang tìm kiếm con chó của tôi.Nó đã bị ăn trộm được hai ngày rồi)
- take up : bắt đầu làm một việc gì đó (sở thích,thói quen)
Ví dụ : I will take up collecting dolls in the future.
(Tôi sẽ bắt đầu thu thập búp bê trong tương lai)
-put off : hoãn,trì hoãn
Ví dụ : The flight to Ho Chi Minh city was put off nearly 30 minutes because of the weather.
(Chuyến bay đến thành phố HCM bị trì hoãn gần như 30 phút do thời tiết)
-take over : chịu trách nhiệm cho điều gì
Ví dụ : The house was taken over by my father two years ago.
-get on well with : hoà thuận với ai đó
Ví dụ: I can get on well with Jenny.
(Tôi có thể hoà thuận với Jenny)