1. is cooking ( HTTD - hd nấu ăn xảy ra ngay lúc ns - S là she - is - Ving )
2. Does / go ( HTD - everyday - Câu hỏi - S là số ít - Đảo Does lên đầu - V nguyên )
3. is sleeping ( HTTD - S là số ít - is - Ving )
4. isn't ( S là she - số ít - is ) / doesn't want ( S là she - does - V nguyên )
5. is flying ( HTTD - S là số ít - is - Ving )/ is going to land
6. will feel
7. will be having ( TLTD - tomorrow evening - có TG cụ thể )/ will have