1. D styles ( ra âm /z/ còn lại âm /iz/ )
2. A celebrate ( ra âm /s/ còn lại âm /k/ )
3. C control ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
4. B habitable ( nhấn âm 1 còn lại âm 3 )
5. B whose ( = tính từ sở hữu, sau "whose" là danh từ )
6. C has been ( chỉ sự việc vẫn còn kéo dài đến hiện tại )
7. C remind ( remind + SO + to V: nhắc ai đó làm gì )
8. B need ( be in need of: cần )
9. D accident ( n: sự cố )
10. B confident ( the more + adj )
11. D much better ( so sánh hơn của "good" là "better" )
12. A satisfying ( adj, chủ ngữ chỉ vật nên cần tính từ mang nghĩa chủ động thêm -ing )
13. A loaf ( a loaf of bread : một ổ bánh mì )
14. D it is still an ideal to live ( Mặc dù có nhiều khói bụi ở thành phố này, nó vẫn là nơi lí tưởng để sống )