6 A
câu hỏi " bạn đến từ đâu?..."
7 D
QK tiếp diễn: diễn tả 1 hđ đg xảy ra ( tôi đg ngồi) thì hđ khác xen vào ( cô ấy đến)
8 D
cụm leave for sth= đến...
9 A
câu hỏi " Hãy trả tôi cây bút!"-> " của bạn đây" (đây là câu giao tiếp)
10 D
She said... - đây là câu tường thuật -> lùi thì (chuyển will -> would)
11 C
apply for a job = xin việc
12 A
dùng cấu trúc "Will you ..... ?" để yêu cầu ai đó làm việc gì.
13 C
Câu bị động
14 A
make sure ( of sth) = bảo đảm
15 B
love + sth/ Ving
16 B
dấu hiệu của hiện tại đơn " every Sunday""
17 A
how to V= lm thể nào
18 A
câu bị động trg quá khứ
19 B
dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn " at the moment"
20 C
đây là câu về từ vựng
valuable= giá trị
Không hiểu thì cmt ở dưới nhé!
#Fl