1 am -> was
-> thì QKĐ
2 from -> since
-> thì HTHT + since + 1 mốc thời gian
3 lend -> lent
-> two weeks ago là dấu hịu nhận bt của thfi QKĐ
4 such -> so
-> cấu trúc : so + adj/adv + that clause
5 have left -> left
-> sau since + thì QKĐ
6
walking -> walkes
-> thì HTĐ
7 bỏ have
-> thì QKĐ ko có has / have
8
drove -> was droving
-> thì QKTD
9 since -> from
-> cấu trúc from ... to
10 go -> have to go