I
$\text{1 B}$ /ð/ ,còn lại /θ/
$\text{2 D}$ /θ/ ,còn lại /ð/
$\text{3 C}$ /ɒ/ ,còn lại /ou/
$\text{4 D}$ /i:/ ,còn lại /aɪ/
$\text{5 C}$ /ɪ/ ,còn lại /aɪ/
III
$\text{1 were/ went }$( thì quá khứ đơn - sự việc xảy ra và chấm dứt trong quá khứ)
$\text{2 didn't go/ stayed/ did}$ ( quá khứ đơn -yesterday)
$\text{3 isn't working}$ ( hiện tại tiếp diễn - at the moment)
$\text{4 Did you watch}$ ( thì quá khứ đơn - last night)
$\text{5 doesn't play/ likes}$ ( thì hiện tại đơn - sự thật)
$\text{6 took}$ ( quá khứ đơn - 5 days ago)
$\text{7 Have you ever been}$( thì hiện tại hoàn thành - ever)
$\text{8 goes}$ ( thì hiện tại đơn - usually)
$\text{9 hasn't done}$ ( thì hiện tại hoàn thành -yet)
$\text{10 has lived}$ ( thì hiện tại hoàn thành - for 6 years)
$\text{11 Did you meet}$( thì quá khứ đơn - yesterday)
$\text{12 Do you clean}$ ( thì hiện tại đơn - every day)
$\text{13 has worked}$ ( thì hiện tại hoàn thành - since 1999)
$\text{14 Has Lan studied}$( thì hiện tại hoàn thành - for 3 years)
$\text{15 have watched}$ ( thì hiện tại hoàn thành - three times this years)
$\textit{_ Cấu trúc }$
$\text{_ Thì hiện tại đơn : S + V(s/es) + .......}$
$\text{_ Thì quá khứ đơn : S + Ved/cột 2 + ......}$
$\text{_ Thì hiện tại hoàn thành : S + have/has + PII + ...........}$