1. D different: mặc dù rất khác nhau
2. B older than: so sánh hơn Adj-er/ more Adj +than
3. B at school: học ở trường
4. B likes: She+ Vs ( like không chia tiếp diễn)
5. A kind: tốt bụng
6. A hard: V+ Adv ( hard vừa là Adj vừa là Adv)
7. C but: nhưng mà
8. D to: S+ be+ Adj+ to+ Vo