1. run into him
Run into sb: to meet someone you know when you are not expecting to: kiểu tình cờ gặp mặt
2. turn him down
Turn sb down: to refuse an offer, a job, or a request: từ chối ai đó (về công việc, ...)
3. went through it
Go through sth: to experience a difficult or unpleasant situation, feeling etc: trải qua một tình huống khó khăn hoặc khó chịu, cảm giác, v.v.
4. let me down
Let sb down: to disappoint someone by failing to do what you agreed to do or were expected to do: làm ai đó thất vọng khi không làm những gì bạn đã đồng ý làm hoặc dự kiến sẽ làm
5. got away
Get away: to leave or escape from a person or place, often when it is difficult to do this: rời khỏi hoặc trốn khỏi một người hoặc một địa điểm
6. fall out with them
Fall out with sb: If you fall out with someone, you have an argument and stop being friendly with them: có 1 cuộc tranh cãi ,...
7. does away with it
Do away with sth: to get rid of something or stop using it: để loại bỏ một cái gì đó hoặc ngừng sử dụng nó
** Mod thấy sai xoá đy ạ chứ em cố gắng lắm rồi :'<