`1.` happily (adv): hạnh phúc
`->` Sau động từ là trạng từ.
`2.` herself (pronoun): bản thân cô ấy
`->` Cụm từ by one's self mang nghĩa là "một mình"
`3.` beauty (n): sự xinh đẹp
`->` Sau tính từ sở hữu là một danh từ.
`4.` charming (adj): quyến rũ `-` attractive (adj): thu hút
`->` Sau tobe là một tính từ
`->` Trước danh từ "type" là tính từ bổ nghĩa.
`5.` symbolised (v): tượng trưng (cả 2 chỗ trống đều điền symbolised)
`->` be symbolised sth: tượng trưng cho cái gì
`6.` original (adj): gốc, chính thức
`->` Trước danh từ version là tính từ bổ nghĩa.
`7.` loyalty (n): lòng trung thành
`->` Sau sở hữu cách ('s) là một danh từ.
`8.` cunningly (adv): một cách xảo quyệt
`->` Trước động từ là một trạng từ bổ nghĩa.
`9.` greed (n): lòng tham
`->` Sau giới từ là một danh từ.